Jump to user comments
ngoại động từ
- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
- dùng, tiêu thụ
- this engine consumes a ton of coal per hour
máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
- to consume one's time
tiêu phí thời giờ
- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
- to be consumed with grief
héo hon vì đau buồn
nội động từ
- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ