Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
coenzyme
Jump to user comments
Noun
  • một phân tử nhỏ (không phải protein nhưng đôi khi là vitamin)rất cần thiết cho sự hoạt động của một vài enzim.
Related search result for "coenzyme"
Comments and discussion on the word "coenzyme"