Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
devouring
/di'vauəriɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
    • a devouring look
      cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
  • tàn phá, phá huỷ
    • a devouring flame
      ngọn lửa tàn phá
Related words
Related search result for "devouring"
Comments and discussion on the word "devouring"