Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
demo
Jump to user comments
Noun
  • bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản chạy thử
  • trình diễn, trình chiếu
    • We will demo the new software in Washington
      Chúng tôi sẽ trình diễn phần mềm mới ở Washington
Related words
Related search result for "demo"
Comments and discussion on the word "demo"