Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demobilise
/di:'moubilaiz/ Cách viết khác : (demobilise) /di:'moubilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải ngũ; cho phục viên
Related words
Related search result for "demobilise"
Comments and discussion on the word "demobilise"