Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inactivate
/in'æktiveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho không hoạt động
  • (y học), (hoá học) khử hoạt tính
  • (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Related words
Related search result for "inactivate"
Comments and discussion on the word "inactivate"