Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dans in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
phù
đô hộ
siết
thẳm
ván
ván
trung gian
văng
văng
thay thế
lén
bập
ngấn
tiến hành
chuyển vị
vị trí
vị trí
vương
vương
chuyên
ngấm
nêu
chứng
chập choạng
beng
y như
vạ vật
vực
vực
tát
chao
rễ
lúm
ập
tụt
mãi
ngộ
tầng
bồng
ngữ
lăn xả
lạc
phong
lợi
phó
cát
lên lớp
tổ chức
nghiến
thiện
phụt
lội
thò
ẩn
kẹp
buốt
nhào
y
y
cẩn thận
thuận
nữa
ấp
vần
vần
càng
bọc
trải
cháy
bì
thực tế
lộ
chêm
mũi
xiết
xiết
nằm
thiệt
kê
bán
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last