Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Dân
bình dân
Bình Dân
công dân
chăn dân
cư dân
Dao (dân tộc)
dân
dân biểu
dân ca
dân công
dân chúng
dân chủ
dân cư
dân dã
dân luật
dân mục
dân quân
dân quê
dân quyền
dân sự
dân sinh
dân tộc
dân vận
dâng
di dân
giáo dân
Kháng (dân tộc)
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-me (dân tộc)
kiều dân
Kinh (dân tộc)
lại tệ, dân tình
lương dân
mọt dân
mị dân
muôn dân
nông dân
nạn dân
ngu dân
ngư dân
ngược dân
nhân dân
quân dân chính
quốc dân
Quốc Dân
quốc dân đại hội
Tam Dân
tam dân chủ nghĩa
Tân Dân
tứ dân
Tứ Dân
tự do dân chủ
thần dân
Thế Dân
Thọ Dân
thứ dân
thực dân
thực dân địa
thổ dân
thị dân
Thuỵ Dân
thường dân
trú dân
tư sản dân tộc
vạn dân tản, vạn dân y
Việt Dân
Xá Dâng