Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáo dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người dân thường theo đạo Thiên chúa, không phải là giáo sĩ, tu sĩ.
Related search result for "giáo dân"
Comments and discussion on the word "giáo dân"