Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thị dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người dân thành thị thời phong kiến, chuyên sống bằng nghề thủ công hoặc buôn bán. Tầng lớp thị dân. Lối sống thị dân.
Related search result for "thị dân"
Comments and discussion on the word "thị dân"