Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thao diễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Trình diễn các động tác kĩ thuật trong hội thi hoặc để rút kinh nghiệm: thao diễn kĩ thuật, nâng cao tay nghề.
Related search result for "thao diễn"
Comments and discussion on the word "thao diễn"