Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cured
Jump to user comments
Adjective
  • (đặc biệt sử dụng cho thịt) được ướp muối
  • được phơi khô (cỏ,...)
  • được giữ ẩm để tăng độ cứng (vôi vữa, bê tông)
  • (cao su) được lưu hóa (được xử lý bằng quá trình hóa học, và vật lý để tăng các đặc tính ví dụ như: độ cứng, độ bền, mùi, và độ đàn hồi)
  • được chữa bệnh, điều trị
Related words
Related search result for "cured"
Comments and discussion on the word "cured"