Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cuivre
Jump to user comments
danh từ giống đực
đồng
(số nhiều) đồ đồng
(số nhiều) bản khắc đồng
(số nhiều, âm nhạc) kèn đồng
eau de cuivre
nước đánh đồng
Related search result for
"cuivre"
Words pronounced/spelled similarly to
"cuivre"
:
cabré
cafre
câpre
chèvre
chiffre
civière
coffre
coffre
coupure
cuber
more...
Words contain
"cuivre"
:
cuivre
cuivre
cuivrer
cuivrerie
cuivreux
décuivrer
Words contain
"cuivre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đồng triện
vàng thùa
tiền đồng
da đồng
đồng mắt cua
đồng điếu
khánh
đồ đồng
ang
bệ
more...
Comments and discussion on the word
"cuivre"