Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coffre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hòm, rương, thùng
  • như coffre-fort
  • (thân mật) ngực
    • Avoir le coffre solidé
      có ngực khỏe
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày
    • N'avoir rien dans le coffre
      không có gì trong dạ dày
    • coffre à avoine
      ngực ăn khỏe
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá nóc hòm
Related search result for "coffre"
Comments and discussion on the word "coffre"