French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thân mật) ngực
- Avoir le coffre solidé
có ngực khỏe
- (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày
- N'avoir rien dans le coffre
không có gì trong dạ dày
- coffre à avoine
ngực ăn khỏe
danh từ giống đực
- (động vật học) cá nóc hòm