French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tính số
- Chiffrer ses dépenses
tính số chi tiêu
- đánh số
- Chiffrer les pages d'un cahier
đánh số trang quyển vở
- chuyển thành mật mã (một bức điện...)
nội động từ
- lên tới một con số đáng kể
- Ces réparations commencent à chiffrer
những sửa chữa ấy đã bắt đầu thành một con số đáng kể