Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coffrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) đặt cốp pha
  • (thông tục) bắt giam
    • Coffres un voleur
      bắt giam tên ăn trộm
Related search result for "coffrer"
Comments and discussion on the word "coffrer"