French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vết đứt
- Se faire une coupure à la main
bị đứt tay
- (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
- (nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
- (Coupures des journaux) bài cắt (ở báo ra)