Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ấp (trứng)
  • ấp ủ
    • Couver un projet de vengeance
      ấp ủ kế hoạch trả thù
  • ủ (bệnh)
    • Couver une maladie
      ủ bệnh
    • couver des yeux
      nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng
    • couver quelqu'un
      săn sóc nuông chiều ai
nội động từ
  • ấp trứng
    • Une poule qui couve
      gà ấp trứng
  • ấp ủ, âm ỉ
    • Feu qui couve
      lửa âm ỉ
    • Complot qui couve
      âm mưu âm ỉ
Related search result for "couver"
Comments and discussion on the word "couver"