Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découverte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
    • Découverte de l'Amérique
      việc tìm ra châu Mỹ.
    • Découverte du feu
      sự phát minh ra lửa
    • Découverte d'un complot
      sự phát giác một âm mưu.
  • vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
    • Découvertes scientifiques
      phát minh khoa học.
  • (quân sự) sự thám báo.
  • (ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên
Related search result for "découverte"
Comments and discussion on the word "découverte"