Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuit
Jump to user comments
tính từ
  • nấu, chín, nấu chín
    • Aliments cuits à point
      thức ăn chín tới
  • nung
    • Terre cuite
      đất nung
  • (nghĩa bóng) hỏng, sạt nghiệp
    • Il n'en réchappera pas, il est cuit
      nó không thoát khỏi được tình trạng đó, nó sạt nghiệp rồi
  • (hội họa) ấm
    • Ton cuit
      sắc ấm
    • avoir son pain cuit
      đủ ăn
    • c'est du tout cuit
      (thân mật) chắc chắn là thành công rồi
    • cuit et recuit
      (thân mật) dạn dày
Related search result for "cuit"
Comments and discussion on the word "cuit"