Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chín
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • neuf
    • Chín tháng
      neuf mois
    • Trang chín
      page neuf
  • neuvième
    • Tháng chín âm lịch
      neuvième mois lunaire
  • mûr
    • Quả chín
      fruit mûr
    • Nhọt chín
      abcès mûr
    • Suy nghĩ chín
      réflexions mûres
  • cuit
    • Thức ăn chín
      aliment cuit
  • mûrit
    • Quả bắt đầu chín
      fruit qui commence à mûrir
  • cuire
    • Lửa nhỏ thế này thì thịt không chín
      avec ce petit feu , la viande ne cuit pas
Comments and discussion on the word "chín"