version="1.0"?>
- neuvième
- Tháng chín âm lịch
neuvième mois lunaire
- mûr
- Suy nghĩ chín
réflexions mûres
- cuit
- Thức ăn chín
aliment cuit
- mûrit
- Quả bắt đầu chín
fruit qui commence à mûrir
- cuire
- Lửa nhỏ thế này thì thịt không chín
avec ce petit feu , la viande ne cuit pas