Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cade
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bạch xù đỏ
    • huile de cade
      dầu bạch xù đỏ (dùng chữa bệnh ngoài da)
Related search result for "cade"
Comments and discussion on the word "cade"