Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
arcade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) dãy cuốn
  • vòm
    • Arcade de verdure
      vòm cây xanh
  • (giải phẫu) cung
    • Arcade dentaire
      cung răng
    • Arcade sourcilière
      vành xương lông mày
Related search result for "arcade"
Comments and discussion on the word "arcade"