Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
caddie
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • em bé xách gậy (cho người chơi gôn)
  • xe đẩy hàng (để khách hàng dùng ở các cửa hàng tự phục vụ)
Related search result for "caddie"
Comments and discussion on the word "caddie"