Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cred
Jump to user comments
Noun
  • tín nhiệm thành thị - sự tín nhiệm của những người trẻ, lịch sự và sang trọng chốn đô thị
Related words
Comments and discussion on the word "cred"