Jump to user comments
danh từ
- lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
- ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
- người kỳ quặc, người lập dị
- cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)
ngoại động từ
- (crank up) quay (máy)
- to crank up an engine
quay một cái máy
tính từ
- không vững, ọp ẹp, xộc xệch
- (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)