Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
crankiness
/'kræɳkinis/
Jump to user comments
danh từ
sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
sự ốm yếu
tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
tính đồng bóng, tính hay thay đổi
sự quanh co, sự khúc khuỷu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu
Related words
Synonyms:
crotchetiness
contrariness
grumpiness
Comments and discussion on the word
"crankiness"