Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
- a hard nut to crack
một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (từ lóng) người ham thích (cái gì)
- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
IDIOMS
- to be off one's nut
- gàn dở, mất trí, hoá điên
- to be nuts on; yo be dend nuts on
- (từ lóng) mê, say mê, thích ham
nội động từ
- to go nutting đi lấy quả hạch