Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cringe
/'krindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ
nội động từ
  • nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
  • khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
Related search result for "cringe"
Comments and discussion on the word "cringe"