Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cramer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sém
    • Cramer du linge en le repassant
      làm sém quần áo khi là
nội động từ
  • (thông tục) cháy
    • Toute la maison a cramé
      ngôi nhà cháy trụi
Related search result for "cramer"
Comments and discussion on the word "cramer"