Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho mê say, quyến rũ
- Charmer l'esprit
quyến rũ tinh thần
- làm cho vui thích
- Charmer les auditeurs
làm cho thính giả vui thích
- Je suis charmé de vous voir
tôi rất vui thích được gặp ông
- (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm
- (từ cũ, nghĩa cũ) giải trừ
- Charmer une douleur
giải trừ nỗi đau đớn