Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
charmer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mê say, quyến rũ
    • Charmer l'esprit
      quyến rũ tinh thần
  • làm cho vui thích
    • Charmer les auditeurs
      làm cho thính giả vui thích
    • Je suis charmé de vous voir
      tôi rất vui thích được gặp ông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giải trừ
    • Charmer une douleur
      giải trừ nỗi đau đớn
Related search result for "charmer"
Comments and discussion on the word "charmer"