Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charmeur
Jump to user comments
danh từ
  • người làm cho say mê, người quyến rũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm
    • charmeur de serpent
      người làm trò rắn
tính từ
  • làm cho say mê, quyến rũ
    • Air charmeur
      vẻ quyến rũ
Related search result for "charmeur"
Comments and discussion on the word "charmeur"