Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caréner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lau chùi sửa chữa lòng (tàu)
  • (kỹ thuật) làm cho (xe cộ...) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)
Related search result for "caréner"
Comments and discussion on the word "caréner"