French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thường dùng, thông thường; hiện hành
- Terme courant
từ thường dùng
- Problème courant
vấn đề thông thường
- này; trong tháng (này)
- Le 10 courant
ngày mười trong tháng
- affaires courantes
việc thường ngày
- chien courant
chó săn đuổi
- compte courant
(kinh tế) tài khoản vãng lai
- monnaie courante
tiền lưu hành
danh từ giống đực
- dòng
- Courant électrique
dòng điện
- Courant alternatif
dòng xoay chiều
- Courant de surcharge
dòng quá tải
- Courant d'air
luồng không khí; gió lùa
- Courant calorifique
dòng nhiệt, dòng khí nóng
- Courant thermique
dòng nhiệt
- Courant turbulent
dòng xoáy
- Courant de vent
luồng gió
- Courant gazeux
dòng khí, luồng khí
- Courant d'impulsion
dòng xung
- Courant inducteur
dòng cảm
- Courant périodique
dòng tuần hoàn
- Courant biphasé
dòng hai pha
- Courant ascendant/courant descendant
dòng đi lên/dòng đi xuống
- Remonter le courant
ngược dòng
- Courant maritime
dòng biển, hải lưu
- Courant de l'histoire
dòng lịch sử
- luồng; trào lưu
- Courant d'immigration
luồng nhập cư
- Courant d'idées
luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng
- vòng (thời gian)
- Dans le courant du mois
trong (vòng) tháng này
- au courant
kịp thời, cập nhật
- au courant de la plume
viết theo đà bút (không suy nghĩ)
- être au courant de quelque chose
biết rõ điều gì
- mettre (tenir) quelqu'un au courant de quelque chose
báo cho ai biết điều gì