Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couramment
Jump to user comments
phó từ
  • dễ dàng, thông thạo
    • Lire couramment
      đọc thông thạo
  • thông thường
    • On croit couramment que
      thông thường người ta tin rằng
Related words
Related search result for "couramment"
Comments and discussion on the word "couramment"