Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concourant
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) đồng quy
    • Droites concourantes
      đường thẳng đồng quy
  • góp vào, giúp vào (một mục đích)
Related search result for "concourant"
Comments and discussion on the word "concourant"