Jump to user comments
danh từ
- giường
- on a couch of pain
trên giường bệnh
- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)
ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
- diễn đạt, diễn tả
- couched in writing
diễn đạt bằng văn
- ẩn, che đậy
- irony couched under compliment
sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm
nội động từ
- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)