Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
couch
/kautʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • trường kỷ, đi văng
  • giường
    • on a couch of pain
      trên giường bệnh
  • hang (chồn, cáo...)
  • chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)
ngoại động từ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
  • diễn đạt, diễn tả
    • couched in writing
      diễn đạt bằng văn
  • ẩn, che đậy
    • irony couched under compliment
      sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
  • (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
  • đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
  • rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm
nội động từ
  • nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
  • ẩn náu, núp trốn
  • nằm phục kích
Related words
Related search result for "couch"
Comments and discussion on the word "couch"