Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
onion-couch
/'ʌnjən'kautʃ/ Cách viết khác : (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌn
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) lúa yến mạch dại
Related search result for "onion-couch"
Comments and discussion on the word "onion-couch"