Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
redact
/ri'dækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)
Related search result for "redact"
Comments and discussion on the word "redact"