Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cooker
/'kukə/
Jump to user comments
danh từ
  • lò, bếp, nồi nấu
    • electric cooker
      bếp điện
  • rau (quả) dễ nấu nhừ
  • (từ lóng) người giả mạo, người khai gian
    • cooker of accounts
      người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)
Related search result for "cooker"
Comments and discussion on the word "cooker"