Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conforme
Jump to user comments
tính từ
  • đúng với, y như
    • Copie conforme à l'original
      bản sao y nguyên bản
  • hợp với
    • Conforme à la raison
      hợp với lẽ phải
  • pour copie conforme+ sao y nguyên bản
Related search result for "conforme"
Comments and discussion on the word "conforme"