Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conformer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho phù hợp (với)
    • Conformer sa conduite à ses discours
      làm cho cách cư xử phù hợp với lời nói
Related search result for "conformer"
Comments and discussion on the word "conformer"