Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
original
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản
    • Texte original
      bản gốc
  • độc đáo
    • Pensée originale
      tư tưởng độc đáo
  • kỳ quặc
    • Caractère original
      tính khí kỳ quặc
danh từ giống đực
  • người kỳ quặc
  • bản gốc, nguyên bản
    • Copie conforme à l'original
      bản sao đúng bản gốc
  • mẫu thật
    • Portrait qui ressemble à l'original
      bức chân dung giống mẫu thật
Related search result for "original"
Comments and discussion on the word "original"