French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thường, thông thường, bình thường
- Jour ordinaire
ngày thường
- Langage ordinaire
ngôn ngữ thông thường
- tầm thường
- Homme ordinaire
người tầm thường
- évêque ordinaire
giám mục địa phận
danh từ giống đực
- cái thông thường, cái bình thường
- Sortir de l'ordinaire
khác thường
- món ăn hằng ngày
- Un bon ordinaire
món ăn hằng ngày ngon
- (quân sự) nhóm quân nhân chung bếp ăn
- giám mục địa phận
- à l'ordinaire; comme à l'ordinaire
theo thường lệ
- d'ordinaire
thường thường
- ordinaire de la messe
kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)