Jump to user comments
tính từ
- lạ lùng, khác thường
- Evénement extraordinaire
sự kiện khác thường
- bất thường
- Assemblée extraordinaire
hội nghị bất thường
- đặc biệt
- Génie extraordinaire
thiên tài đặc biệt
- ambassadeur extraordinaire+ đại sứ đặc mệnh
danh từ giống đực
- cái khác thường, cái bất thường