Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
différent
Jump to user comments
tính từ
  • khác, khác nhau
    • Attitude différente
      thái độ khác
    • Circonstances différentes
      trường hợp khác nhau
  • (số nhiều) nhiều... khác nhau
    • Différentes personnes me l'ont dit
      nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy
    • Différant, différend
Related words
Related search result for "différent"
Comments and discussion on the word "différent"