Jump to user comments
danh từ giống đực
- buổi hòa nhạc
- Assister au concert du samedi
dự buổi hòa nhạc thứ bảy
- sự hòa âm
- Concert des vents
sự hòa âm của gió
- sự đồng thanh
- Un concert d'éloges
sự đồng thanh khen ngợi
- (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng
- de concert+ cùng nhau
- Agir de concert
cùng nhau hành động