Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
concert
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • buổi hòa nhạc
    • Assister au concert du samedi
      dự buổi hòa nhạc thứ bảy
  • sự hòa âm
    • Concert des vents
      sự hòa âm của gió
  • sự đồng thanh
    • Un concert d'éloges
      sự đồng thanh khen ngợi
  • (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng
  • de concert+ cùng nhau
    • Agir de concert
      cùng nhau hành động
Related search result for "concert"
Comments and discussion on the word "concert"