Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concret
Jump to user comments
tính từ
  • cụ thể
    • Image concrète
      hình ảnh cụ thể
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đặc
    • Boue concrète
      bùn đặc
danh từ giống đực
  • tính cụ thể
  • cái cụ thể
Related words
Related search result for "concret"
Comments and discussion on the word "concret"