Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập
- Opposition de couleurs
sự đối lập màu sắc
- Les partis de l'opposition
các đảng đối lập
- sự chống lại, sự chống đối
- Faire de l'opposition
chống đối
- Moyens d'opposition
biện pháp chống đối
- Opposition de deux adversaires
sự chống đối của hai đối thủ
- (thiên văn) đối vị
- Entrer en opposition avec quelqu'un
chống đối ai
- en opposition à
đối lập với, tương phản với