Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conformité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng giống nhau (giữa các vật)
  • sự hợp, sự tương hợp
    • Conformité d'humeur
      sự hợp tính khí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tuân theo
    • Conformité à la volonté du peuple
      sự tuân theo ý dân
    • en conformité de
      đúng theo, y theo
Related words
Related search result for "conformité"
Comments and discussion on the word "conformité"